说明书 飞利浦 HD9308 水壶

需要您的 飞利浦 HD9308 水壶 手册吗? 您可以在下面免费查看和下载中文版 PDF 手册。 该产品目前有 6 个常见问题,0 条评论,有 0 票。 如果这不是您想要的手册,请联系我们

您的产品是否出现故障而说明书没能提供解决方案?请前往 Repair Café 以获得免费维修服务。

说明书

Loading…

ภาษาไทย
1 กาตมนไฟฟาของคุณ
  Philips
 Philips  
 www.philips.com/welcome
2 ภาพรวม
a

f
/
b
 ( HD9312)
g

c

h

d

i

e

3 กอนใชงานครั้งแรก
1  () 
2  
3  

4 
5 
6 MAX 
7  
4 การใชกาตมน
1 
» 
2 
3 
4 
5 /
» 
» 
6  
» 
หมายเหตุ
 
อนนเสมอ (HD9312)

1  ( )
» 
»  85±5°C
2  ( ) 
» 
5 การท�าความสะอาดและการขจัด
คราบตะกรัน
หมายเหตุ
   
 

การท�าความสะอาดกาตมน
1 
2 

การขจัดคราบตะกรัน

 ( 5 ) 
 
 3 
 ( 18 dH)

 ( 18 dH)
1  3  4  
2   (8%) 

3 
4 
5  
6  
7  
หมายเหตุ
  

5 Lmschvtẩycn
Ghichú
Không sử dụng miếng tẩy rửa, chất tẩy rửa có tính ăn mòn hoặc
những chất lỏng mạnh như là xăng hoặc axêtôn để lau chùi
bình đun.
Không nhng bình đun hay chân đế ca bình đun vào trong
nưc.
Lmschbìnhđun
1 Rt phích cm đin ca bình đun và để bình đun ngui xuống.
2 Dùng mt miếng vi mm có thấm nưc ấm và mt cht chất
làm sạch nhẹ để lau chùi bên ngoài bình đun.
Tẩycnbìnhđun
Thưng xuyên tẩy cặn sẽ ko dài tui th ca bình đun.
Trong trưng hp sử dụng thông thưng (tối đa 5 ln mi ngày) nên
tẩy cặn theo tn xuất sau đây:
3 thng mt ln mi đối vi những vùng có nưc mm (tối đa
18dH).
Mi thng mt ln đối vi những vùng có nưc cng (cao hơn
18dH).
1 Đ nưc vào trong bình lên đến ba phn tư mc nưc tối đa
và đun sôi nưc.
2 Sau khi bình đun nưc t đng tt, cho thêm dấm trng (8%
axit axetic) vào bình đến mc nưc tối đa.
3 Để dung dch trong bình đun nưc qua đêm.
4 Đ nưc trong bình ra và sc rửa bên trong tht sạch.
5 Đ nưc sạch vào trong bình và đun sôi nưc.
6 Đ nưc trong bình ra và sc rửa bng nưc sạch mt ln nữa.
7 Lặp lại qu trình này nếu vn còn cặn bm trong bình.
Ghichú
Bạn cũng có thể sử dụng chất khử cặn thích hp. Trong trưng
hp này, hãy thc hin theo hưng dn ghi trên chất khử cặn.
6 Lưutrữsữa
Bo qun dây đin bng cch cuốn dây quanh cun tại chân đế ca
bình đun.
7 Thaythphụkin
Nếu bình, chân đế hay dây đin ca thiết b b hư hỏng, hãy mang
bình đun, chân đế hay dây đin đến trung tâm dch vụ do Philips y
quyn để sửa chữa hoặc thay thế để trnh gặp nguy hiểm.
8 Táich
Không vt sn phẩm cùng chung vi rc thi gia đình thông thưng khi
ngừng sử dụng nó, mà hãy đem sn phẩm đến điểm thu gom chính thc
để ti chế. Làm như vy sẽ gip bo v môi trưng.
Làm theo cc quy đnh tại quốc gia ca bạn đối vi vic thu gom riêng
cc sn phẩm đin và đin tử. Vic vt bỏ đng cch sẽ gip phòng trnh
cc hu qu xấu cho môi trưng và sc khỏe con ngưi.
9 Xửlýsựcố
Nếu bình đun hoạt đng không bình thưng hoặc chất lưng bình
đun không tốt, hãy tham kho bng sau đây. Nếu bạn không thể gii
quyết đưc vấn đ, hãy liên h vi trung tâm dch vụ hoặc Trung tâm
Chăm sóc Khch hàng ca Philips tại nưc bạn.
Sựcố Giipháp
Bình t đng tt
trưc khi nưc sôi.
Có cặn bm trong bình đun. Tẩy cặn bình đun.
Không có nưc hoặc không đ nưc trong
bình đun và chc năng bo v chống sôi khô
đưc kích hoạt. Thêm nưc vào bình đun.
Bình đun không hoạt
đng.
Đm bo rng phích cm đã đưc cm chặt
vào  đin.
Đm bo rng dây đin không b hư hỏng.
Đm bo rng bình đun không b sôi khô.
Nưc có mùi khó
chu.
Thc hin theo cc bưc 67 trong mục
"Trưc khi sử dụng ln đu". Nếu vấn đ vn
còn, thêm nưc đến mc tối đa và cho hai
thìa muối nấu ăn vào bình đun, sau đó đun
sôi nưc và xc rửa bình đun.
mt cht cặn trong
nưc nưc b đục.
Đ cng ca nưc cao tại khu vc bạn sống.
Tẩy cặn bình đun.
简体中文
1
您的电水壶
欢迎购买并使用飞利浦产品!
为了您能充分
享受飞利浦提供的支持,请在
www.philips.com/welcome
上注册您的
产品。
2
概述
a
壶嘴
f
/
关按钮
b
保温按钮(仅限于
HD9312
g
手柄
c
底座连接器
h
壶盖打开键
d
底座
i
盖子
e
电源线
3
首次使用之前
1 撕去底座或水壶上的所有标签(如果
有)。
2 将底座放在一个干燥、平稳的表面上。
3 要调整电源线的长度,请将部分电源线
缠绕在底座底部的电源线存储装置上。
4 将电源线穿过底座的其中一个槽中。
5 用水清洁电水壶。
6 将水满到
MAX
(最高)水位线的位置,
然后将水烧开一次。
7 将热水倒出,然后再清洁一次电水壶。
4
使用电水壶
1 按下壶盖打开钮。
» 壶盖将自动打开。
2 给电水壶注入所需水量。
3 请盖好盖子。
4 将电水壶放到底座上,然后将插头插入
电源插座。
5 向下按开
/
关按钮可打开电水壶电源。
» 电源指示灯亮起。
» 水壶开始加热。
6 电水壶会在水煮沸时自动关闭。
» 电源指示灯会自动熄灭。
确保壶盖已盖好,以防止壶烧干。
保持水温
(HD9312)
您可以使用保温功能保持水温。
1 按下保温按钮
(
)
» 保温指示灯会亮起。
» 电水壶可将水温保持在
85
±
5
°C
2 再次按保温按钮
(
)
可禁用保
温功能。
» 保温指示灯会熄灭。
5
清洁与除垢
切勿使用钢丝绒、研磨性清洁剂或腐蚀性
液体(例如汽油或丙酮)来清洁电水壶。
切勿将水壶或底座浸入水中。
清洁电水壶
1 拔下电水壶的电源插头,等待其冷却。
2 用蘸有温水和无害清洁剂的软布擦拭壶
的外表面。
为电水壶除垢
定期除垢可延长电水壶的使用寿命。
在正常使用的情况下(一天使用
5
次),建
议按以下频率去除水垢:
在软水(最高
18dH
)地区,每三个月
一次。
在硬水(大于
18dH
)地区,每月一次。
1 往壶中注水,满到最高水位的
3/4
,将
水烧开。
2 切断电水壶电源后,加入白醋(醋酸度
8%
),加至最高水位线。
3 让溶剂留在水壶中一整夜。
4 倒出溶剂,用清水彻底冲洗水壶内部。
5 往水壶内注入清水,然后烧开。
6 倒空壶中的脏水,用清水再次冲洗水壶
内部。
7 如果水壶中还有水垢,可重复此步骤。
您也可以使用适当的除水垢剂。在这种
情况下,应按照除垢剂的说明进行操作。
6
存储
将电源线缠绕在电水壶底座中的卷轴上进行
存放。
7
更换
如果电水壶、底座或产品电源线损坏,应将
电水壶、底座或电源线送至飞利浦授权的服
务中心进行修理或更换,以免发生危险。
8
回收
弃置产品时,请不要将它与一般生活垃圾一
同丢弃,应将其交给官方指定的回收中心。
这样做有利于环保。
请遵循您所在国家
/
地区的电器及电子产品
分类回收规定。
正确弃置产品有助于避免对
环境和人类健康造成负面影响。
9
故障种类和处理方法
如果电水壶工作不正常或质量有缺陷,请查
询下表。如果无法解决问题,则请联系您所
在国家
/
地区的飞利浦服务中心或客户服务
中心。
问题 解决方法
电水壶会在
水煮沸前自
动关闭。
电水壶中有水垢。为电水壶
除垢。
电水壶中水量不足或没有
水,防干烧保护功能已启
动。向电水壶中加入更多的
水。
电水壶无法
工作。
确保插头已正确连接到电源
插座。
确保电源线未损坏。
确保电水壶未烧干。
水中有难闻
的气味。
按照“首次使用之前”部分
中的步骤
6
7
进行操作。
如果问题仍然存在,请加水
至最高水位,并向电水壶中
倒入
2
匙小苏打,然后将水
烧开并冲洗电水壶。
水中有一些
水垢,将水
变浑浊了。
您居住区域的水硬度较高。
为电水壶除垢。
6 การจัดเก็บ

7 การเปลี่ยนอะไหล
    

Philips 
8 การรีไซเคิล

  


 

9 วิธีแกไขปญหา
  
  
 Philips 
ปญหา การแกปญหา



 

 
 







6  7  "
"  
 
  


 

TingVit
1 Bìnhđunđin
Chc mừng đơn đặt hàng ca bạn và chào mừng bạn đến vi
Philips! Để có đưc li ích đy đ từ s h tr do Philips cung cấp,
hãy đăng ký sn phẩm tại www.philips.com/welcome.
2 Tổngquan
a
Vòi
f
Nt ON/OFF (bt/tt)
b
Nt giữ ấm (chỉ có ở kiểu
HD9312)
g
Tay cm
c
Đu nối chân đế
h
Nt mở np
d
Đế
i
Np
e
Dây đin
3 Trướckhisửdụnglnđu
1 Bóc hết nhãn dn, nếu có, ra khỏi chân đế hay bình đun nưc.
2 Đặt chân đế trên mt b mặt khô ro, vững chc và bng
phng.
3 Để điu chỉnh chiu dài dây đin, quấn mt phn dây quanh nơi
bo qun dây đin ở đy chân đế.
4 Luồn dây đin qua mt trong cc khe trong đế.
5 Sc rửa bình đun bng nưc.
6 Đ nưc vào bình đun lên đến chỉ bo mc nưc tối đa
(MAX) và đun sôi nưc mt ln.
7 Rót hết nưc nóng ra và sc rửa bình đun nưc thêm ln nữa.
4 Sửdụngbìnhđun
1 Nhấn nt mở np.
» Np mở ra t đng.
2 Đ lưng nưc mong muốn vào bình đun.
3 Đóng tht kín np.
4 Đặt bình đun lên chân đế và cm phích cm vào  đin.
5 Nhấn nt ON/OFF (bt/tt) xuống để bt bình đun.
» Đèn nguồn sẽ sng.
» Bình đun nưc sẽ bt đu nóng lên.
6 Bình đun sẽ tt t đng khi nưc sôi.
» Đèn nguồn sẽ tt t đng.
Ghichú
Đm bo rng np đưc đóng chặt để trnh không để bình
sôi khô.
Giữnướcấm (HD9312)
Bạn có thể sử dụng chc năng giữ ấm để giữ nưc ấm.
1 Nhấn nt giữ ấm ( ).
» Đèn bo giữ ấm bt sng.
» Bình đun giữ nưc ấm ở nhit đ 85±5°C.
2 Nhấn lại nt giữ ấm ( ) để tt chc năng giữ ấm.
» Đèn bo giữ ấm tt.

1

Philips



Philips





www.philips.com/welcome


2

a

f

/


b

(HD9312

)
g

c

h


d

i

e

3
 
1
 
   
2
   
 
3
 
 
  
4
 
 
5
 

6
MAX   

7
 
  

4
 
1
 




2
 

3
 
4
   


5
 
 
/  






6
  











 (HD9312)





1
 ( )  





85±5°C




2
 ( )  
 


5












(Acetone)
















1
  
2
   




 




(
5

)




-

(18dH

)

3

 
(18dH

)



1

 

  
2
  
( 8%) 
 
3
 

4
  
5


6
 

7
 























(


5

)



-

(18dH

)

3

 
(18dH

)




 

   
  
( 8%) 
 
 

  

 
 

 












6 




7 


















Philips




8 






























9 














Philips
















































6

7


















 




下载中国版说明书 (PDF, 1.6 MB)
(鉴于环保,请在真正必要时才打印此说明书)

Loading…

常见问题

请给产品评分,告知您对飞利浦 HD9308 水壶看法。您是否希望分享对该产品的体验或提出问题?请在页面底部留言。
您对飞利浦 HD9308 水壶满意吗?
没有
抢先为该产品评分
0 投票

加入有关该产品的对话

您可以在这里分享您对 飞利浦 HD9308 水壶 的看法。 如果您有疑问,请先仔细阅读手册。 可以使用我们的联系表索取手册。

有关本说明书的更多信息

我们知道,为您的 飞利浦 HD9308 水壶 提供纸质手册是件好事。 您随时可以从我们的网站下载该手册并自行打印。 如果您想要原始手册,我们建议您联系Philips。 他们也许能够提供原始手册。 您是否正在寻找其他语言版本的 飞利浦 HD9308 水壶 手册? 在我们的主页上选择您的首选语言并搜索型号以查看我们是否有可用。

规格

品牌 Philips
模型 HD9308
类别 水壶
文件类型 PDF
文件大小 1.6 MB

飞利浦 水壶 的所有手册
水壶 的更多手册

关于 飞利浦 HD9308 水壶 的常见问题

我们的支持团队将搜索有用的产品信息并回答常见问题。如果您在常见问题中发现不准确的回答,请使用联系表格告知我们。

水壶里滤网的作用是什么? 验证

滤网能够收集所有可能因长期使用而积累的松散水垢。

有帮助 (401) 阅读更多

水壶没有煮沸并且继续沸腾,我该怎么办? 验证

在许多情况下,水壶的盖子没有正确关闭。如果放热,水壶将继续沸腾。如果这样做不能解决问题,则应联系制造商或机械师。

有帮助 (265) 阅读更多

我可以煮沸的水少于最小量的水吗? 验证

否。当沸腾水少于最小量时,温度传感器可能会发生故障。这可能会阻止水壶在沸点时关闭,从而可能导致危险的情况。

有帮助 (116) 阅读更多

用水龙头的热水填充水壶是否有效? 验证

否。要向龙头取热水,通常需要先让冷水流出,这将被浪费掉。同样,管道将填充相同量的热水,这些热水将不使用并将冷却,这会导致能量损失。因此最好用冷水装满水壶。

有帮助 (75) 阅读更多

我可以烧开超过最大量的水吗? 验证

否。当沸腾超过最大量的水时,水壶可能会溢出。这可能会导致危险情况。

有帮助 (69) 阅读更多

我应该多久给水壶除垢一次? 验证

飞利浦建议在使用软水(最高18Dh)的情况下每三个月对水壶除垢一次,在使用硬水(大于18Dh)的情况下,每月一次。

有帮助 (30) 阅读更多
说明书 飞利浦 HD9308 水壶

相关产品

相关类别